Chi tiết chữ kanji 空胴共振器
Hán tự
胴
- ĐỖNGOnyomi
ドウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
⺼ 同 ĐỒNG
Nghĩa
Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng. Ruột già.
Giải nghĩa
- Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
- Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
- Ruột già.
Onyomi