Chi tiết chữ kanji 窄し
Hán tự
窄
- TRÁCHKunyomi
すぼ.めるつぼ.めるせま.い
Onyomi
サク
Số nét
10
Bộ
乍 SẠ 穴 HUYỆT
Nghĩa
Chật, hẹp. Nguyễn Du [阮攸] : Trách trách tiểu chu nan quá Hạ [窄窄小舟難過夏] (Thương Ngô mộ vũ [蒼梧暮雨]) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.
Giải nghĩa
- Chật, hẹp. Nguyễn Du [阮攸] : Trách trách tiểu chu nan quá Hạ [窄窄小舟難過夏] (Thương Ngô mộ vũ [蒼梧暮雨]) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.
- Chật, hẹp. Nguyễn Du [阮攸] : Trách trách tiểu chu nan quá Hạ [窄窄小舟難過夏] (Thương Ngô mộ vũ [蒼梧暮雨]) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.