Chi tiết chữ kanji 窓外投擲
Hán tự
擲
- TRỊCHKunyomi
なぐ.るなげう.つ
Onyomi
テキチャクジャク
Số nét
18
Bộ
扌 THỦ 鄭 TRỊNH
Nghĩa
Ném. Cho. Chồm lên.
Giải nghĩa
- Ném. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Thái Sơn nhất trịch khinh hồng mao [泰山一擲輕鴻毛] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao.
- Ném. Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Thái Sơn nhất trịch khinh hồng mao [泰山一擲輕鴻毛] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao.
- Cho. Trong thơ từ thường hay dùng chữ trịch hạ [擲下] nghĩa là cho đồ gì.
- Chồm lên.