Chi tiết chữ kanji 竇妙
Hán tự
竇
- ĐẬUKunyomi
あな
Onyomi
トウトク
Số nét
20
Nghĩa
Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu [竇]. Khoi, tháo. Họ Đậu.
Giải nghĩa
- Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu [竇].
- Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu [竇].
- Khoi, tháo.
- Họ Đậu. Như Đậu Thúc Hướng [竇叔向].