Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 第36SS武装擲弾兵師団
Hán tự
団
- ĐOÀNKunyomi
かたまりまる.い
Onyomi
ダントン
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
囗 VI 寸 THỐN
Nghĩa
Một dạng của chữ đoàn [團].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ đoàn [團].
- Một dạng của chữ đoàn [團].
Onyomi
団
- ĐOÀN