Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
笹
野
DÃ
高
CAO
史
SỬ
Chi tiết chữ kanji 笹野高史
Hán tự
笹
Kunyomi
ささ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
世
THẾ
⺮
Phân tích
Nghĩa
bamboo grass
Giải nghĩa
bamboo grass
bamboo grass
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ささ
笹原
ささはら
Bụi tre
笹舟
ささぶね
Thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con)