Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 筆を揮う
Hán tự
揮
- HUYKunyomi
ふる.う
Onyomi
キ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
軍 QUÂN 扌 THỦ
Nghĩa
Rung động, lay động. Tan ra.
Giải nghĩa
- Rung động, lay động. Như huy đao [揮刀] khoa đao, huy hào [揮毫] quẫy bút, v.v.
- Rung động, lay động. Như huy đao [揮刀] khoa đao, huy hào [揮毫] quẫy bút, v.v.
- Tan ra. Như huy hoắc [揮霍] phung phá, phát huy [發揮] làm cho rõ rệt ra.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi