Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 筑陽学園中学校・高等学校
Hán tự
筑
- TRÚCOnyomi
チク
Số nét
12
Bộ
凡 PHÀM 工 CÔNG ⺮
Nghĩa
Một thứ âm nhạc. Giản thể của chữ [築].
Giải nghĩa
- Một thứ âm nhạc. Như cái đàn của xẩm.
- Một thứ âm nhạc. Như cái đàn của xẩm.
- Giản thể của chữ [築].
Onyomi
チク
筑前煮 | ちくぜんに | Món thịt gà nấu với khoai sọ |