Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 簡捷
Hán tự
捷
- TIỆP, THIỆPKunyomi
はや.い
Onyomi
ショウソウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
疌 扌 THỦ
Nghĩa
Đánh được. Phàm sự gì nên công cũng gọi là tiệp cả. Thi đỗ cũng gọi là tiệp. Nhanh. Một âm là thiệp.
Giải nghĩa
- Đánh được.Như tiệp báo [捷報] báo tin thắng trận, hạ tiệp [賀捷] mừng thắng trận.
- Đánh được.Như tiệp báo [捷報] báo tin thắng trận, hạ tiệp [賀捷] mừng thắng trận.
- Phàm sự gì nên công cũng gọi là tiệp cả.
- Thi đỗ cũng gọi là tiệp.
- Nhanh. Như tiệp túc tiên đắc [捷足先得] nhanh chân được trước.
- Một âm là thiệp. Thiệp thiệp [捷捷] tiếng chép miệng.
Onyomi