Chi tiết chữ kanji 米迪亜ティー・レックス
Hán tự
迪
- ĐỊCHKunyomi
みちみちび.くすす.むいた.る
Onyomi
テキ
Số nét
8
JLPT
N1
Nghĩa
Tới đến, giẫm. Dắt dẫn. Đạo phải. Làm, tạo tác. Lấy dùng. Đến.
Giải nghĩa
- Tới đến, giẫm. Như địch cát [迪吉] sự tốt lành tới, phúc tới.
- Tới đến, giẫm. Như địch cát [迪吉] sự tốt lành tới, phúc tới.
- Dắt dẫn. Như khải địch [啟迪] mở bảo, dắt dẫn lên, dìu dắt.
- Đạo phải.
- Làm, tạo tác.
- Lấy dùng.
- Đến.