Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 粋なうわさ
Hán tự
粋
- TÚY
Kunyomi
いき
Onyomi
スイ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
卆
米
MỄ
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Tinh túy
Tinh túy
Thuần, tinh ròng; chọn lọc; tao nhã; xem xét
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いき
粋がる
いきがる
Để (thì) hợp thời trang
小粋
しょういき
Bảnh
清粋
きよしいき
Tính thanh lịch
粋な人
いきなひと
Người đàn ông (của) được trồng trọt kỹ nếm mùi
粋な裁き
いきなさばき
Sự phán xử tế nhị
Onyomi
スイ
不粋
ぶすい
Thiếu trang nhã
無粋
ぶすい
Thiếu trang nhã
粋な
すいな
Bảnh
国粋
こくすい
Những đặc trưng của quốc gia
抜粋
ばっすい
Đoạn trích
Kết quả tra cứu kanji
粋
TÚY