Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 粕屋町
Hán tự
粕
- PHÁCHKunyomi
かす
Onyomi
ハク
Số nét
11
Bộ
白 BẠCH 米 MỄ
Nghĩa
Tao phách [糟粕] cặn rượu, bã giả. Phàm cái gì không có tinh túy đều gọi là tao phách.
Giải nghĩa
- Tao phách [糟粕] cặn rượu, bã giả. Phàm cái gì không có tinh túy đều gọi là tao phách.
- Tao phách [糟粕] cặn rượu, bã giả. Phàm cái gì không có tinh túy đều gọi là tao phách.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi