Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 粗い肌
Hán tự
肌
- CƠKunyomi
はだ
Onyomi
キ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
几 KỈ ⺼
Nghĩa
Da. Thịt trong da.
Giải nghĩa
- Da. Như cơ nhục [肌肉] da thịt.
- Da. Như cơ nhục [肌肉] da thịt.
- Thịt trong da.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はだ
Onyomi