Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 粟おこし
Hán tự
粟
- TÚC
Kunyomi
あわ
もみ
Onyomi
ゾク
ショク
ソク
Số nét
12
Bộ
覀
米
MỄ
Phân tích
Nghĩa
Thóc lúa, lúa tễ gọi là túc.
Giải nghĩa
Thóc lúa, lúa tễ gọi là túc.
Thóc lúa, lúa tễ gọi là túc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あわ
粟立つ
あわだつ
Để có gooseflesh (lạnh hoặc sự rùng rợn)
粟粒
あわつぶ
Hạt kê
濡れ手で粟
ぬれてであわ
Việc kiếm được tiền dễ dàng
粟粒結核
あわつぶけっかく
Bệnh lao như hột kê
Kết quả tra cứu kanji
粟
TÚC