Chi tiết chữ kanji 糊付きテープ
Hán tự
糊
- HỒKunyomi
のり
Onyomi
コゴコツ
Số nét
15
Bộ
胡 HỒ 米 MỄ
Nghĩa
Hồ dính, hồ để dán. Mô hồ [摸糊] lờ mờ, không rõ. Hồ đồ [糊塗] không có trí phán đoán rành rọt gọi là hồ đồ.
Giải nghĩa
- Hồ dính, hồ để dán.
- Hồ dính, hồ để dán.
- Mô hồ [摸糊] lờ mờ, không rõ.
- Hồ đồ [糊塗] không có trí phán đoán rành rọt gọi là hồ đồ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
のり
Onyomi