Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 糟谷銑司
Hán tự
糟
- TAOKunyomi
ぬか
Onyomi
コウソウ
Số nét
17
Nghĩa
Cặn rượu. Vợ. Ngâm rượu. Bại hoại, hỏng, tan nát.
Giải nghĩa
- Cặn rượu. Câu nói không có tinh thần gì gọi là tao phách [糟粕].
- Cặn rượu. Câu nói không có tinh thần gì gọi là tao phách [糟粕].
- Vợ. Tống Hoằng [宋弘] có câu Tao khang chi thê bất khả hạ đường [糟糠之妻不可下堂] Người vợ cùng chịu cảnh nghèo hèn với mình không thể bỏ được, vì thế nên vợ cả gọi là tao khang chi thê.
- Ngâm rượu. Như tao ngư [糟魚] lấy rượu ngâm cá.
- Bại hoại, hỏng, tan nát.