Chi tiết chữ kanji 糠蝦
Hán tự
糠
- KHANGKunyomi
ぬか
Onyomi
コウ
Số nét
17
Bộ
康 KHANG 米 MỄ
Nghĩa
Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang [糟糠].
Giải nghĩa
- Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang [糟糠].
- Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang [糟糠].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ぬか
Onyomi