Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 紹介、またはシャルロットとステーキ
Hán tự
紹
- THIỆUOnyomi
ショウ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
召 TRIỆU 糸 MỊCH
Nghĩa
Nối, con em nối được nghiệp của ông cha, gọi là khắc thiệu cơ cừu [克紹箕裘]. Nối liền, làm cho hai bên được biết nhau gọi là thiệu giới [紹介].
Giải nghĩa
- Nối, con em nối được nghiệp của ông cha, gọi là khắc thiệu cơ cừu [克紹箕裘].
- Nối, con em nối được nghiệp của ông cha, gọi là khắc thiệu cơ cừu [克紹箕裘].
- Nối liền, làm cho hai bên được biết nhau gọi là thiệu giới [紹介]. Cũng như giới thiệu [介紹].
Onyomi