Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 絆 (腐男塾のアルバム)
Hán tự
腐
- HỦKunyomi
くさ.る-くさ.るくさ.れるくさ.れくさ.らすくさ.す
Onyomi
フ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
肉 NHỤC 府 PHỦ
Nghĩa
Thối nát. Cũ rích, không thông đạt. Hủ hình [腐刑] hình thiến dái. Đậu hủ [豆腐] đậu phụ.
Giải nghĩa
- Thối nát.
- Thối nát.
- Cũ rích, không thông đạt. Như hủ nho [腐儒] người học trò hủ lậu.
- Hủ hình [腐刑] hình thiến dái. Tư Mã Thiên [司馬遷] đã chịu khổ hình này.
- Đậu hủ [豆腐] đậu phụ.