Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 絞罪
Hán tự
絞
- GIẢO, HÀOKunyomi
しぼ.るし.めるし.まる
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
交 GIAO 糸 MỊCH
Nghĩa
Vắt, thắt chặt. Hình giảo, hình thắt cổ cho chết gọi là giảo. Sỗ sàng. Một âm là hào.
Giải nghĩa
- Vắt, thắt chặt. Như giảo thủ cân [絞毛巾] vắt khăn tay.
- Vắt, thắt chặt. Như giảo thủ cân [絞毛巾] vắt khăn tay.
- Hình giảo, hình thắt cổ cho chết gọi là giảo. Như xử giảo [處絞] xử thắt cổ chết.
- Sỗ sàng.
- Một âm là hào. Mùi xanh vàng.
- Cái đai liệm xác
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しぼ.る
し.める
Onyomi