Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 綏佳線
Hán tự
綏
- TUY, THỎAKunyomi
やす.い
Onyomi
スイタ
Số nét
13
Nghĩa
Dây chằng xe để bíu (níu) lên cho tiện. Yên. Lui quân. Cờ tinh. Một âm là thỏa.
Giải nghĩa
- Dây chằng xe để bíu (níu) lên cho tiện.
- Dây chằng xe để bíu (níu) lên cho tiện.
- Yên. Như tuy phủ [綏撫], tuy phục [綏服] đều nghĩa là vỗ về người ta quy phục cả.
- Lui quân.
- Cờ tinh.
- Một âm là thỏa. Cùng nghĩa với chữ thỏa [妥].