Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 綬
Hán tự
綬
- THỤ
Kunyomi
ひも
Onyomi
ジュ
Số nét
14
Bộ
糸
MỊCH
受
THỤ
Phân tích
Nghĩa
Dây thao đỏ.
Giải nghĩa
Dây thao đỏ.
Dây thao đỏ.
Onyomi
ジュ
印綬
いんじゅ
Ruy băng
小綬鶏
こじゅけい
Gà gô tiếng trung hoa
紫綬褒賞
しじゅほうしょう
(màu đỏ tía - ribboned (mà) huy chương tặng thưởng cho thành tích uyên bác hoặc nghệ thuật)
藍綬褒章
らんじゅほうしょう
Huân chương băng xanh
緑綬褒章
りょくじゅほうしょう
Huy chương với một ruy băng xanh lục
Kết quả tra cứu kanji
綬
THỤ