Chi tiết chữ kanji 綯い交ぜにする
Hán tự
綯
- ĐÀOKunyomi
な.うなわよ.る
Onyomi
トウ
Số nét
14
Nghĩa
Đánh dây, xe sợi.
Giải nghĩa
- Đánh dây, xe sợi.
- Đánh dây, xe sợi.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 綯い交ぜる | ないまぜる | ĐÀO GIAO | trộn |
綯
- ĐÀOVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 綯い交ぜる | ないまぜる | ĐÀO GIAO | trộn |