Chi tiết chữ kanji 綺麗ア・ラ・モード
Hán tự
麗
- LỆ, LIKunyomi
うるわ.しいうら.らか
Onyomi
レイ
Số nét
19
JLPT
N1
Bộ
鹿 LỘC 丽 LỆ
Nghĩa
Đẹp. Dính bám. Một âm là li.
Giải nghĩa
- Đẹp. Như diễm lệ [豔麗] tươi đẹp, đẹp lộng lẫy.
- Đẹp. Như diễm lệ [豔麗] tươi đẹp, đẹp lộng lẫy.
- Dính bám. Như nhật nguyệt lệ hồ thiên [日月麗乎天] (Dịch Kinh [易經], Li quái [離卦]) mặt trời mặt trăng dính bám vào trời.
- Một âm là li. Như Cao Li [高麗] nước Cao Li, tức là nước Triều Tiên [朝鮮].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うるわ.しい
Onyomi