Chi tiết chữ kanji 綾波 (吹雪型駆逐艦)
Hán tự
綾
- LĂNGKunyomi
あや
Onyomi
リン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
夌 LĂNG 糸 MỊCH
Nghĩa
Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
Giải nghĩa
- Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
- Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
綾
- LĂNG