Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 綾町
Hán tự
綾
- LĂNG
Kunyomi
あや
Onyomi
リン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
夌
LĂNG
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
Giải nghĩa
Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
Lụa mỏng, lụa mỏng có hoa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あや
綾取
あやど
Con mèo có cái nôi
綾子
あやこ
Sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
目も綾
めもあや
Sáng chói
綾取り
あやとり
Con mèo có cái nôi
綾布
あやぬの
Vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
Kết quả tra cứu kanji
綾
LĂNG
町
ĐINH