Chi tiết chữ kanji 総轄
Hán tự
轄
- HẠTKunyomi
くさび
Onyomi
カツ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
害 HẠI 車 XA
Nghĩa
Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. Cai quản. Tiếng xe đi.
Giải nghĩa
- Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được.
- Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được.
- Cai quản. Như tổng hạt [總轄] cai quản tất cả mọi việc.
- Tiếng xe đi.
Onyomi