Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 緩慢
Hán tự
慢
- MẠNOnyomi
マン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
曼 MẠN 忄 TÂM
Nghĩa
Nhờn láo, khinh thường. Thong thả, chậm chạp. Phóng túng.
Giải nghĩa
- Nhờn láo, khinh thường. Như đãi mạn [怠慢] lười láo, khinh mạn [輕慢] khinh nhờn, v.v.
- Nhờn láo, khinh thường. Như đãi mạn [怠慢] lười láo, khinh mạn [輕慢] khinh nhờn, v.v.
- Thong thả, chậm chạp. Như mạn tính [慢性] tính chậm, mạn hành [慢行] đi thong thả, v.v. Cao Bá Quát [高伯适] : Mạn dã mạc sậu yến [慢也莫驟咽] Đạo phùng ngạ phu [道逢餓夫]) Thong thả đừng vội nuốt.
- Phóng túng. Như mạn du [慢遊] chơi phiếm.