Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 縁付く
Hán tự
縁
- DUYÊNKunyomi
ふちふちど.るゆかりよすがへりえにし
Onyomi
エン-ネン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
豕 THỈ ヨ 糸 MỊCH
Nghĩa
Duyên số, số mệnh.
Giải nghĩa
- Duyên số, số mệnh.
- Duyên số, số mệnh.
- affinity, relation, connection, edge, border, verge, brink
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
エン