Chi tiết chữ kanji 縕袍
Hán tự
縕
- ÔN, UÂN, UẨNKunyomi
ふる.い
Onyomi
ウンオン
Số nét
16
Nghĩa
Sắc đỏ hoe, vừa đỏ vừa vàng. Một âm là uân. Lại một âm là uẩn.
Giải nghĩa
- Sắc đỏ hoe, vừa đỏ vừa vàng.
- Sắc đỏ hoe, vừa đỏ vừa vàng.
- Một âm là uân. Nhân uân [縕袍] nguyên khí đầm ấm đầy dẫy. Phân uân [紛縕] đầy dẫy, lẫn lộn, rối beng.
- Lại một âm là uẩn. Gai, bông. Như ý tệ uẩn bào [衣敝縕袍] (Luận ngữ [論語]) mặc áo vải gai rách, mặc áo bông rách.