Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 縦しんば
Hán tự
縦
- TÚNG
Kunyomi
たて
Onyomi
ジュウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
糸
MỊCH
従
TÙNG
Phân tích
Nghĩa
Như chữ túng [縱].
Giải nghĩa
Như chữ túng [縱].
Như chữ túng [縱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たて
縦波
たては
Sóng dọc
縦割り
たてわり
Chia theo hàng dọc
縦坑
たてこう
Tay cầm
縦揺れ
たてゆれ
(động đất) rung chuyển
縦書
たてがき
Sự viết dọc
Onyomi
ジュウ
操縦
そうじゅう
Việc điều hành
操縦する
そうじゅう
Điều hành
放縦
ほうじゅう
Bê tha (thú vui vật chất)
縦列
じゅうれつ
Cột
縦断
じゅうだん
Sự cắt dọc
Kết quả tra cứu kanji
縦
TÚNG