Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 縦と横
Hán tự
縦
- TÚNGKunyomi
たて
Onyomi
ジュウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
糸 MỊCH 従 TÙNG
Nghĩa
Như chữ túng [縱].
Giải nghĩa
- Như chữ túng [縱].
- Như chữ túng [縱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たて
Onyomi
縦
- TÚNG