Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 縦横に歩き回る
Hán tự
歩
- BỘ
Kunyomi
ある.く
あゆ.む
Onyomi
ホ
ブ
フ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
少
THIỂU
止
CHỈ
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Bộ hành,
Bộ hành,
Tiến bộ
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Dừng(止) một chú
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ある.く
歩く
あるく
Đi bộ
出歩く
であるく
Để đi ra ngoài
伸し歩く
のしあるく
Đi nghênh ngang
売り歩く
うりあるく
Bán dạo
持ち歩く
もちあるく
Mang đi theo
あゆ.む
歩む
あゆむ
Đi
時代と共に歩む
じだいとともにあゆむ
Tới sự chuyển động cùng với thời báo
Onyomi
ホ
地歩
ちほ
Một có đứng
徒歩
とほ
Sự đi bộ
歩度
ほど
Bước chân
歩武
ほぶ
Một bước
初歩
しょほ
Sơ bộ
ブ
日歩
ひぶ
Lợi tức theo ngày
反歩
たんぶ
Một phần thứ mười hecta
歩合
ぶあい
Tỉ suất
歩引き
ぶびき
Chiết khấu
歩留まり
ぶどまり
Sản lượng
フ
健歩
けんふ
Người đi bộ tốt
打ち歩
うちふ
(một) tiền thưởng
敵歩
てきふ
Những đối thủ cầm đồ
歩を突く
ふをつく
Tới sự tiến bộ một đồ cầm cố
歩一歩
ふいちほ
Từng bước từng bước
Kết quả tra cứu kanji
歩
BỘ
縦
TÚNG
回
HỒI, HỐI
横
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG