Chi tiết chữ kanji 繭紬
Hán tự
紬
- TRỪUKunyomi
つむぎつむ.ぐ
Onyomi
チュウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
由 DO 糸 MỊCH
Nghĩa
Trừu, một thứ dệt bằng tơ to. Quấn sợi, xe sợi. Kéo ra. Chắp nhặt.
Giải nghĩa
- Trừu, một thứ dệt bằng tơ to.
- Trừu, một thứ dệt bằng tơ to.
- Quấn sợi, xe sợi.
- Kéo ra. Như trừu dịch [紬繹] gỡ kéo đầu mối ra.
- Chắp nhặt.
Onyomi
チュウ
繭紬 | けんちゅう | Sợ tơ thô |