Chi tiết chữ kanji 繻子織り
Hán tự
繻
- NHUKunyomi
うすぎぬ
Onyomi
シュ
Số nét
20
Nghĩa
Lụa màu. Dấu hiệu, phép nhà binh đời xưa lấy lụa viết dấu hiệu riêng rồi xé làm hai mảnh, sai ai đi đâu thì giao cho một nửa để làm tin gọi là quân nhu [軍繻].
Giải nghĩa
- Lụa màu.
- Lụa màu.
- Dấu hiệu, phép nhà binh đời xưa lấy lụa viết dấu hiệu riêng rồi xé làm hai mảnh, sai ai đi đâu thì giao cho một nửa để làm tin gọi là quân nhu [軍繻].
Onyomi
シュ
繻子織り | しゅすおり | Xa tanh dệt |