Chi tiết chữ kanji 繽紛
Hán tự
繽
- TÂNKunyomi
おおし
Onyomi
ヒン
Số nét
20
Nghĩa
Tân phân [繽紛] rực rỡ, rối loạn. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Phương thảo tiên mỹ, lạc anh tân phân [芳草鮮美, 落英繽紛] (Đào hoa nguyên kí [桃花源記]) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ.
Giải nghĩa
- Tân phân [繽紛] rực rỡ, rối loạn. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Phương thảo tiên mỹ, lạc anh tân phân [芳草鮮美, 落英繽紛] (Đào hoa nguyên kí [桃花源記]) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ.
- Tân phân [繽紛] rực rỡ, rối loạn. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Phương thảo tiên mỹ, lạc anh tân phân [芳草鮮美, 落英繽紛] (Đào hoa nguyên kí [桃花源記]) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ.