Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 置き火燵
Hán tự
燵
Onyomi
タツ
Số nét
17
Bộ
火
HỎA
達
ĐẠT
Phân tích
Nghĩa
foot warmer, (kokuji)
Giải nghĩa
foot warmer, (kokuji)
foot warmer, (kokuji)
Onyomi
タツ
火燵
こたつ
Lò sưởi
炬燵
こたつ
Bàn có lò sưởi
掘り火燵
ほりこたつ
Thấp
掘り炬燵
ほりこたつ
Thấp
置き火燵
おきこたつ
Chuyển lò than hồng (người làm đồ đồng)
Kết quả tra cứu kanji
燵
置
TRÍ
火
HỎA