Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 罰金及笞刑処分例
Hán tự
笞
- SIKunyomi
むちしもと
Onyomi
チ
Số nét
11
Nghĩa
Đánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.
Giải nghĩa
- Đánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.
- Đánh roi, đánh bằng bàn vả. Là một thứ hình trong ngũ hình ngày xưa.