Chi tiết chữ kanji 罵詈讒謗
Hán tự
讒
- SÀMKunyomi
そし.る
Onyomi
ザンサン
Số nét
24
Nghĩa
Gièm pha, thêu dệt các lời nói bậy làm cho mất cái hay cái phải của người đi gọi là sàm. Phạm Trọng Yêm [范仲淹] : Ưu sàm úy ki [憂讒畏譏] (Nhạc Dương Lâu kí [岳陽樓記]) Lo sợ những lời dèm chê.
Giải nghĩa
- Gièm pha, thêu dệt các lời nói bậy làm cho mất cái hay cái phải của người đi gọi là sàm. Phạm Trọng Yêm [范仲淹] : Ưu sàm úy ki [憂讒畏譏] (Nhạc Dương Lâu kí [岳陽樓記]) Lo sợ những lời dèm chê.
- Gièm pha, thêu dệt các lời nói bậy làm cho mất cái hay cái phải của người đi gọi là sàm. Phạm Trọng Yêm [范仲淹] : Ưu sàm úy ki [憂讒畏譏] (Nhạc Dương Lâu kí [岳陽樓記]) Lo sợ những lời dèm chê.