Chi tiết chữ kanji 羇旅
Hán tự
羇
- KIKunyomi
おもが.いたづなたびつな.ぐ
Onyomi
キハ
Số nét
22
Nghĩa
Ở nhờ, gửi, người đi đường ngủ nhờ ngủ trọ gọi là ki lữ [羇旅]. Cũng viết là ki lữ [羈旅].
Giải nghĩa
- Ở nhờ, gửi, người đi đường ngủ nhờ ngủ trọ gọi là ki lữ [羇旅]. Cũng viết là ki lữ [羈旅].
- Ở nhờ, gửi, người đi đường ngủ nhờ ngủ trọ gọi là ki lữ [羇旅]. Cũng viết là ki lữ [羈旅].
Onyomi
キ
不羇 | ふき | Sự tự do |