Chi tiết chữ kanji 羌
Hán tự
羌
- KHƯƠNGKunyomi
ああえびす
Onyomi
キョウ
Số nét
8
Bộ
𦍌 儿 NHÂN
Nghĩa
Rợ Khương [羌] ở phía tây, thưòng gọi là tây Khương [西羌].
Giải nghĩa
- Rợ Khương [羌] ở phía tây, thưòng gọi là tây Khương [西羌].
- Rợ Khương [羌] ở phía tây, thưòng gọi là tây Khương [西羌].