Chi tiết chữ kanji 美努岡麻呂
Hán tự
努
- NỖKunyomi
つと.める
Onyomi
ド
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
奴 NÔ 力 LỰC
Nghĩa
Gắng. Như nỗ lực [努力] gắng sức.
Giải nghĩa
- Gắng. Như nỗ lực [努力] gắng sức.
- Gắng. Như nỗ lực [努力] gắng sức.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi