Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 美希刺繍工芸
Hán tự
繍
Kunyomi
ぬいとり
Onyomi
シュウ
Số nét
17
Nghĩa
sew, figured cloth
Giải nghĩa
sew, figured cloth
sew, figured cloth
Onyomi
シュウ
刺繍
ししゅう
Thêu dệt
刺繍する
ししゅうする
Thêu
刺繍糸
ししゅういと
Chỉ thêu
コード刺繍
コードししゅう
Nghề thêu dây thừng
ミシン刺繍
ミシンししゅう
Nghề thêu máy
Kết quả tra cứu kanji
繍
工
CÔNG
希
HI
芸
VÂN
美
MĨ
刺
THỨ, THÍCH