Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 美郷町 (宮崎県)
Hán tự
郷
- HƯƠNGKunyomi
さと
Onyomi
キョウゴウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
乡 HƯƠNG 郎 LANG
Nghĩa
quê hương.
Giải nghĩa
- quê hương.
- quê hương.
- Cố hương
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
郷
- HƯƠNG