Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 群書類従
Hán tự
従
- TÙNG
Kunyomi
したが.う
したが.える
より
Onyomi
ジュウ
ショウ
ジュ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
丷
疋
SƠ
彳
XÍCH
Phân tích
Nghĩa
Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận
Giải nghĩa
Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận
Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
したが.う
従う
したがう
Chiểu theo
付き従う
つきしたがう
Để đi theo
判決に従う
はんけつにしたがう
Để tuân theo lời tuyên án
教義に従う
きょうぎにしたがう
Theo đạo
忠告に従う
ちゅうこくにしたがう
Nghe theo lời khuyên
したが.える
従える
したがえる
Chinh phục
Onyomi
ジュウ
侍従
じじゅう
Viên thị trấn
従事
じゅうじ
Hành nghề
従事する
じゅうじ
Phụng sự
従姉
じゅうし
Anh (em) họ (nữ) (già(cũ) hơn nhà văn)
専従
せんじゅう
Làm việc chỉ riêng cho
ショウ
合従
がっしょう
Hợp xướng
従容
しょうよう
Làm dịu đi
追従
ついしょう
Lời nịnh hót
従容たる
しょうようたる
Làm dịu đi
阿諛追従
あゆついしょう
Sự tâng bốc
ジュ
従事
じゅうじ
Hành nghề
従事する
じゅうじ
Phụng sự
従姉
じゅうし
Anh (em) họ (nữ) (già(cũ) hơn nhà văn)
従僕
じゅうぼく
Người hầu nam
従兄
じゅうけい
Anh họ (giống đực) (già(cũ) hơn nhà văn)
Kết quả tra cứu kanji
従
TÙNG
群
QUẦN
書
THƯ
類
LOẠI