Chi tiết chữ kanji 羸弱
Hán tự
羸
- LUY, NUYKunyomi
つか.れるよわ.い
Onyomi
ルイ
Số nét
19
Nghĩa
Gầy. Yếu đuối. Giằng co. Giật đổ.
Giải nghĩa
- Gầy. Như luy mã [羸馬] ngựa gầy.
- Gầy. Như luy mã [羸馬] ngựa gầy.
- Yếu đuối. Như hoặc cường hoặc luy [或強或羸] hoặc mạnh hoặc yếu.
- Giằng co.
- Giật đổ. $ Ta quen đọc là chữ nuy.
Onyomi
ルイ
羸弱 | るいじゃく | Tính nhu nhược |