Chi tiết chữ kanji 習わし
Hán tự
習
- TẬPKunyomi
なら.うなら.い
Onyomi
シュウジュ
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
白 BẠCH 羽 VŨ
Nghĩa
Học đi học lại. Quen, thạo. Tập quen, phàm cái gì vì tập quen không đổi đi được đều gọi là tập. Chim bay vì vụt. Chồng, hai lần.
Giải nghĩa
- Học đi học lại. Như giảng tập [講習], học tập [學習], v.v.
- Học đi học lại. Như giảng tập [講習], học tập [學習], v.v.
- Quen, thạo. Như tập kiến [習見] thấy quen, tập văn [習聞] nghe quen.
- Tập quen, phàm cái gì vì tập quen không đổi đi được đều gọi là tập. Như tập nhiễm [習染].
- Chim bay vì vụt.
- Chồng, hai lần.
Mẹo
Chim vỗ cánh (羽
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なら.い
Onyomi
シュウ