Chi tiết chữ kanji 翻って
Hán tự
翻
- PHIÊNKunyomi
ひるがえ.るひるがえ.す
Onyomi
ホンハン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
番 PHIÊN 羽 VŨ
Nghĩa
Phiên phiên [翻翻] bay vùn vụt, bay. Lật lại. Dịch, chuyển từ tiếng nay sang tiếng khác.
Giải nghĩa
- Phiên phiên [翻翻] bay vùn vụt, bay.
- Phiên phiên [翻翻] bay vùn vụt, bay.
- Lật lại. Như phiên cung [翻供] lật lời cung lại.
- Dịch, chuyển từ tiếng nay sang tiếng khác.