Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 翻訳単位のプログラム
Hán tự
訳
- DỊCHKunyomi
わけ
Onyomi
ヤク
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
尺 XÍCH 言 NGÔN
Nghĩa
Phiên dịch.
Giải nghĩa
- Phiên dịch.
- Phiên dịch.
- Lý do; ý nghĩa; trạng huống
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わけ
Onyomi