Chi tiết chữ kanji 耐火建築促進法
Hán tự
促
- XÚCKunyomi
うなが.す
Onyomi
ソク
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 足 TÚC
Nghĩa
Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Thúc giục.
Giải nghĩa
- Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Như cấp xúc [急促] vội gấp, đoản xúc [短促] ngắn gặt, suyễn xúc [喘促] thở gặt, v.v.
- Gặt, sự cần kíp đến nơi gọi là xúc. Như cấp xúc [急促] vội gấp, đoản xúc [短促] ngắn gặt, suyễn xúc [喘促] thở gặt, v.v.
- Thúc giục.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi